Trang chủSES • NYSE
add
SES AI Corp
1,04 $
Sau giờ giao dịch:(1,92%)-0,020
1,02 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,93 $
Mức chênh lệch một ngày
0,95 $ - 1,05 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 2,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
380,47 Tr USD
Số lượng trung bình
16,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,79 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 27,83 Tr | 30,84% |
Thu nhập ròng | -12,43 Tr | 20,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -214,60 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | 20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,76 Tr | -6,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,76 Tr | -24,78% |
Tổng tài sản | 305,98 Tr | -20,71% |
Tổng nợ | 36,13 Tr | -6,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,43 Tr | 20,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,83 Tr | -154,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,84 Tr | -193,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,00 N | -55,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,74 Tr | -265,66% |
Dòng tiền tự do | -17,40 Tr | -43,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
250