Trang chủSES • NYSE
add
SES AI Corp
1,25 $
Sau giờ giao dịch:(1,60%)-0,020
1,23 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:55:20 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,16 $
Mức chênh lệch một ngày
1,16 $ - 1,26 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 2,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
455,97 Tr USD
Số lượng trung bình
5,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,53 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 25,61 Tr | 3,98% |
Thu nhập ròng | -22,65 Tr | -13,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -642,22 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | -16,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,48 Tr | 9,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,88 Tr | -22,35% |
Tổng tài sản | 290,46 Tr | -21,15% |
Tổng nợ | 41,23 Tr | 12,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 249,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 365,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,65 Tr | -13,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,82 Tr | 51,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,34 Tr | 36,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -353,00 N | -420,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,24 Tr | 40,86% |
Dòng tiền tự do | -4,72 Tr | 75,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
250