Trang chủSERV • NASDAQ
add
Serve Robotics Inc
11,68 $
Sau giờ giao dịch:(0,043%)+0,0050
11,68 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:15:30 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,69 $
Mức chênh lệch một ngày
11,52 $ - 12,02 $
Phạm vi một năm
4,66 $ - 24,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
828,63 Tr USD
Số lượng trung bình
13,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 642,00 N | 37,18% |
Chi phí hoạt động | 19,78 Tr | 127,47% |
Thu nhập ròng | -20,85 Tr | -130,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,25 N | -68,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,24 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,83 Tr | -155,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,33 Tr | 537,01% |
Tổng tài sản | 214,32 Tr | 554,07% |
Tổng nợ | 7,11 Tr | 65,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,85 Tr | -130,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,96 Tr | -178,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,63 Tr | -9.795,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,54 Tr | -61,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,06 Tr | -385,88% |
Dòng tiền tự do | -16,40 Tr | -229,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
121