Trang chủSERSOL • KLSE
add
Sersol Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,020 RM - 0,025 RM
Phạm vi một năm
0,015 RM - 0,12 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
15,24 Tr MYR
Số lượng trung bình
381,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,34 Tr | -3,13% |
Chi phí hoạt động | 1,29 Tr | -28,63% |
Thu nhập ròng | -118,00 N | 85,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,53 | 85,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,00 N | 124,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -49,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 910,00 N | -78,43% |
Tổng tài sản | 24,70 Tr | -4,58% |
Tổng nợ | 6,07 Tr | 33,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 731,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -118,00 N | 85,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 187,00 N | 104,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,00 N | 36,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 153,00 N | 103,22% |
Dòng tiền tự do | 172,13 N | 103,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
144