Trang chủSERNT • IST
add
Seranit Granit Seramik Sanayi ve Ticaret A.S. Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
9,32 ₺
Mức chênh lệch một ngày
9,34 ₺ - 9,91 ₺
Phạm vi một năm
9,08 ₺ - 18,11 ₺
Số lượng trung bình
45,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 358,64 Tr | -23,24% |
Chi phí hoạt động | 75,75 Tr | 235,05% |
Thu nhập ròng | 249,95 Tr | -66,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 69,69 | -56,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,12 Tr | — |
Tổng tài sản | 6,83 T | — |
Tổng nợ | 4,65 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 249,95 Tr | -66,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
720