Trang chủSERNKOU • KLSE
add
Sern Kou Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 RM
Phạm vi một năm
0,80 RM - 1,02 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
889,56 Tr MYR
Số lượng trung bình
526,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,08 Tr | -9,76% |
Chi phí hoạt động | 4,35 Tr | 25,93% |
Thu nhập ròng | 493,00 N | 71,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | 91,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,89 Tr | 64,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,98 Tr | -72,65% |
Tổng tài sản | 369,64 Tr | -1,15% |
Tổng nợ | 148,09 Tr | 8,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 221,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 493,00 N | 71,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,92 Tr | 51,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,24 Tr | 8,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,00 N | -99,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,10 Tr | -356,93% |
Dòng tiền tự do | -8,40 Tr | 21,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
770