Trang chủSERNKOU • KLSE
add
Sern Kou Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,79 RM - 0,79 RM
Phạm vi một năm
0,75 RM - 0,89 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
846,37 Tr MYR
Số lượng trung bình
129,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,56 Tr | 10,28% |
Chi phí hoạt động | 4,09 Tr | -62,16% |
Thu nhập ròng | -6,98 Tr | 41,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,70 | 46,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,30 Tr | 58,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,33 Tr | -14,69% |
Tổng tài sản | 372,62 Tr | -0,02% |
Tổng nợ | 158,28 Tr | 4,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,98 Tr | 41,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,28 Tr | 54,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,41 Tr | -127,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,74 Tr | 68,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,12 Tr | 46,26% |
Dòng tiền tự do | 53,93 Tr | 34,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
770