Trang chủSERE • LON
add
Schroder European Real Est Invt Tr PLC
Giá đóng cửa hôm trước
66,40 GBX
Mức chênh lệch một ngày
63,20 GBX - 66,80 GBX
Phạm vi một năm
58,40 GBX - 74,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
85,44 Tr GBP
Số lượng trung bình
125,14 N
Tỷ số P/E
38,21
Tỷ lệ cổ tức
7,73%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,03 Tr | 1,46% |
Chi phí hoạt động | 672,50 N | 33,17% |
Thu nhập ròng | -63,00 N | 94,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,25 | 94,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 123,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,90 Tr | -5,41% |
Tổng tài sản | 240,07 Tr | -1,94% |
Tổng nợ | 81,21 Tr | 2,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,00 N | 94,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,82 Tr | 3,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 490,50 N | 287,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,56 Tr | 30,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -240,50 N | 88,92% |
Dòng tiền tự do | 959,06 N | -21,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web