Trang chủSER • NYSEAMERICAN
add
Serina Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,21 $
Mức chênh lệch một ngày
5,02 $ - 5,25 $
Phạm vi một năm
3,81 $ - 10,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,20 Tr USD
Số lượng trung bình
229,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,00 N | 154,90% |
Chi phí hoạt động | 2,54 Tr | 9,47% |
Thu nhập ròng | -6,45 Tr | -223,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,96 N | -148,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,66 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,55 Tr | -45,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,04 Tr | -0,38% |
Tổng tài sản | 8,94 Tr | -16,50% |
Tổng nợ | 7,30 Tr | -73,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -16,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -177,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -699,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,45 Tr | -223,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,75 Tr | 53,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,57 Tr | 3,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,77 Tr | 167,15% |
Dòng tiền tự do | -1,87 Tr | 71,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13