Trang chủSEQUENT • NSE
add
SeQuent Scientific Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
185,89 ₹
Mức chênh lệch một ngày
185,01 ₹ - 189,01 ₹
Phạm vi một năm
117,35 ₹ - 240,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
47,04 T INR
Số lượng trung bình
822,34 N
Tỷ số P/E
221,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,02 T | 11,21% |
Chi phí hoạt động | 1,72 T | 60,00% |
Thu nhập ròng | 93,20 Tr | 1.123,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,32 | 1.028,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 460,92 Tr | -1,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 691,40 Tr | 2,55% |
Tổng tài sản | 16,02 T | 4,00% |
Tổng nợ | 8,32 T | 0,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 251,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,20 Tr | 1.123,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.195