Trang chủSEPN • NASDAQ
add
Septerna Inc
5,99 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,99 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:00:11 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,29 $
Mức chênh lệch một ngày
5,82 $ - 6,25 $
Phạm vi một năm
4,17 $ - 28,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
266,09 Tr USD
Số lượng trung bình
352,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,00 N | 79,66% |
Chi phí hoạt động | 24,93 Tr | 85,68% |
Thu nhập ròng | -20,67 Tr | -159,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,75 N | -132,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,64 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,33 Tr | -86,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 350,92 Tr | 296,60% |
Tổng tài sản | 456,55 Tr | 248,87% |
Tổng nợ | 36,51 Tr | 82,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 420,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,67 Tr | -159,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,96 Tr | -138,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,24 Tr | -10.653,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 304,15 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 149,95 Tr | 1.594,16% |
Dòng tiền tự do | -18,55 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
75