Trang chủSENHENG • KLSE
add
Senheng New Retail Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,17 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
255,21 Tr MYR
Số lượng trung bình
700,05 N
Tỷ số P/E
36,92
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 270,39 Tr | -12,10% |
Chi phí hoạt động | 54,63 Tr | -6,43% |
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | -67,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,44 | -62,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,43 Tr | -29,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,98 Tr | 7,47% |
Tổng tài sản | 868,37 Tr | -3,13% |
Tổng nợ | 318,65 Tr | -9,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 549,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | -67,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,03 Tr | 566,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,37 Tr | 358,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,14 Tr | 118,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,54 Tr | 244,74% |
Dòng tiền tự do | 22,79 Tr | 254,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.836