Trang chủSENFONG • KLSE
add
Seng Fong Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,87 RM - 0,88 RM
Phạm vi một năm
0,69 RM - 1,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
627,84 Tr MYR
Số lượng trung bình
420,15 N
Tỷ số P/E
11,53
Tỷ lệ cổ tức
5,60%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 361,99 Tr | 25,85% |
Chi phí hoạt động | 6,40 Tr | -24,31% |
Thu nhập ròng | 8,81 Tr | -49,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,43 | -59,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,31 Tr | -45,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,66 Tr | 451,41% |
Tổng tài sản | 426,35 Tr | 14,70% |
Tổng nợ | 197,19 Tr | 11,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 721,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,81 Tr | -49,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,55 Tr | 26,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 Tr | 74,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,82 Tr | -19,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,84 Tr | 88,42% |
Dòng tiền tự do | -100,18 Tr | 21,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
154