Trang chủSENDAI • KLSE
add
Eversendai Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,40 RM - 0,41 RM
Phạm vi một năm
0,34 RM - 0,73 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
308,56 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,99 Tr
Tỷ số P/E
11,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 550,59 Tr | 99,84% |
Chi phí hoạt động | 24,92 Tr | -26,92% |
Thu nhập ròng | 12,16 Tr | 3.177,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,21 | 1.600,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,28 Tr | 18,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,55 Tr | -20,81% |
Tổng tài sản | 2,78 T | 14,66% |
Tổng nợ | 2,47 T | 18,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 308,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 781,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,16 Tr | 3.177,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,52 Tr | -78,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,05 Tr | -48,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,06 Tr | 75,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,27 Tr | -152,23% |
Dòng tiền tự do | 86,08 Tr | -71,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
8.000