Trang chủSENDAI • KLSE
add
Eversendai Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,46 RM - 0,49 RM
Phạm vi một năm
0,31 RM - 0,73 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
363,42 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,32 Tr
Tỷ số P/E
6,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 562,63 Tr | 139,21% |
Chi phí hoạt động | 22,73 Tr | 401,59% |
Thu nhập ròng | 36,28 Tr | 729,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,45 | 246,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,97 Tr | 20,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,63 Tr | 34,70% |
Tổng tài sản | 2,84 T | 32,51% |
Tổng nợ | 2,49 T | 33,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 344,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 781,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,28 Tr | 729,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,30 Tr | -61,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,14 Tr | 39,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,69 Tr | 71,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,08 Tr | 84,25% |
Dòng tiền tự do | 130,37 Tr | -46,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
8.000