Trang chủSEND • CVE
add
Sendero Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 $
Mức chênh lệch một ngày
0,83 $ - 0,95 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
62,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 251,99 N | -93,19% |
Thu nhập ròng | -350,36 N | 90,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 941,52 N | 53,63% |
Tổng tài sản | 4,20 Tr | 11,10% |
Tổng nợ | 2,21 Tr | 16,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -350,36 N | 90,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -256,57 N | 89,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -256,57 N | 88,49% |
Dòng tiền tự do | -332,55 N | 57,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web