Trang chủSEMR • NYSE
add
Semrush
Giá đóng cửa hôm trước
8,96 $
Mức chênh lệch một ngày
8,73 $ - 8,98 $
Phạm vi một năm
7,90 $ - 18,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T USD
Số lượng trung bình
690,76 N
Tỷ số P/E
158,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,64 Tr | 23,08% |
Chi phí hoạt động | 84,35 Tr | 25,85% |
Thu nhập ròng | 3,34 Tr | -51,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,26 | -60,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | -10,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,74 Tr | -60,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,57 Tr | -1,26% |
Tổng tài sản | 390,94 Tr | 17,94% |
Tổng nợ | 124,59 Tr | 16,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 266,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,34 Tr | -51,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,93 Tr | 3,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,15 Tr | -236,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -139,00 N | -115,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,79 Tr | -78,53% |
Dòng tiền tự do | 3,94 Tr | -78,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.561