Trang chủSEM • NYSE
add
Select Medical Holdings Corp
13,47 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,47 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:37 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,37 $
Mức chênh lệch một ngày
13,14 $ - 13,58 $
Phạm vi một năm
11,65 $ - 22,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T USD
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
14,63
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 7,22% |
Chi phí hoạt động | 149,84 Tr | -2,01% |
Thu nhập ròng | 28,79 Tr | -48,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,11 | -51,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | -55,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,40 Tr | 2,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,05 Tr | -68,63% |
Tổng tài sản | 5,69 T | -28,95% |
Tổng nợ | 3,67 T | -35,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,79 Tr | -48,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 175,31 Tr | -3,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,61 Tr | 27,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,99 Tr | -142,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,70 Tr | -90,41% |
Dòng tiền tự do | 87,92 Tr | 87,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
37.050