Trang chủSELX • NASDAQ
add
Semilux International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,36 $
Mức chênh lệch một ngày
1,30 $ - 1,30 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 2,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,49 Tr USD
Số lượng trung bình
6,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,11 Tr | 6,32% |
Chi phí hoạt động | 21,59 Tr | 34,22% |
Thu nhập ròng | -17,86 Tr | -58,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -220,09 | -49,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,68 Tr | -87,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,11 Tr | — |
Tổng tài sản | 418,07 Tr | — |
Tổng nợ | 165,48 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 252,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,86 Tr | -58,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,25 Tr | -1.550,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,14 Tr | -71,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,78 Tr | 78,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,18 Tr | -19,13% |
Dòng tiền tự do | -16,18 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
58