Trang chủSELVA • IST
add
Selva Gida Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
1,86 ₺
Mức chênh lệch một ngày
1,82 ₺ - 1,89 ₺
Phạm vi một năm
1,59 ₺ - 2,75 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
851,76 Tr TRY
Số lượng trung bình
11,50 Tr
Tỷ số P/E
13,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 452,85 Tr | 54,90% |
Chi phí hoạt động | 102,84 Tr | 88,23% |
Thu nhập ròng | 85,59 Tr | 274,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,90 | 212,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,22 Tr | 55,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,99 Tr | 264,31% |
Tổng tài sản | 3,70 T | 63,19% |
Tổng nợ | 1,63 T | 94,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,59 Tr | 274,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 294,72 Tr | 98,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -283,52 Tr | -292,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,00 Tr | 182,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,20 Tr | 5.419,98% |
Dòng tiền tự do | -158,75 Tr | -29,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
217