Trang chủSELVA • IST
add
Selva Gida Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
11,97 ₺
Mức chênh lệch một ngày
11,85 ₺ - 12,25 ₺
Phạm vi một năm
10,06 ₺ - 18,75 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
940,68 Tr TRY
Số lượng trung bình
5,85 Tr
Tỷ số P/E
27,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 362,60 Tr | -34,37% |
Chi phí hoạt động | 37,30 Tr | 234,62% |
Thu nhập ròng | 81,16 Tr | -83,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,38 | -74,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,76 Tr | 561,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,74 Tr | -42,25% |
Tổng tài sản | 2,96 T | 11,67% |
Tổng nợ | 1,16 T | 30,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,16 Tr | -83,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 294,46 Tr | 91,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -147,28 Tr | -31,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -163,93 Tr | -104,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,76 Tr | 56,27% |
Dòng tiền tự do | 159,08 Tr | 254,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
196