Trang chủSELF • NASDAQ
add
Global Self Storage Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,12 $
Mức chênh lệch một ngày
5,14 $ - 5,17 $
Phạm vi một năm
4,78 $ - 5,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,39 Tr USD
Số lượng trung bình
33,14 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,19 Tr | 2,74% |
Chi phí hoạt động | 1,19 Tr | -8,87% |
Thu nhập ròng | 664,22 N | 12,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,79 | 9,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 Tr | 18,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,51 Tr | 7,98% |
Tổng tài sản | 65,00 Tr | -1,52% |
Tổng nợ | 17,81 Tr | -3,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 664,22 N | 12,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,34 Tr | 7,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,46 N | -17,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -970,83 N | -1,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 309,29 N | 31,27% |
Dòng tiền tự do | 1,02 Tr | 6,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
33