Trang chủSELER • EPA
add
Selectirente SA
Giá đóng cửa hôm trước
85,00 €
Mức chênh lệch một ngày
85,00 € - 85,50 €
Phạm vi một năm
79,00 € - 90,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
356,79 Tr EUR
Số lượng trung bình
22,00
Tỷ số P/E
12,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,90 Tr | -5,10% |
Chi phí hoạt động | 243,00 N | -56,57% |
Thu nhập ròng | 7,69 Tr | 87,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 86,47 | 98,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,70 Tr | -41,94% |
Tổng tài sản | 598,28 Tr | -1,58% |
Tổng nợ | 224,83 Tr | -6,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 373,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,69 Tr | 87,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,15 Tr | 14,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,13 Tr | -49,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,21 Tr | 39,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,08 Tr | 665,49% |
Dòng tiền tự do | 3,50 Tr | -6,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
128