Trang chủSELER • EPA
add
Selectirente SA
Giá đóng cửa hôm trước
83,00 €
Mức chênh lệch một ngày
83,00 € - 83,00 €
Phạm vi một năm
78,00 € - 87,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
346,35 Tr EUR
Số lượng trung bình
6,00
Tỷ số P/E
10,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,95 Tr | 0,57% |
Chi phí hoạt động | 225,50 N | 7,89% |
Thu nhập ròng | 9,29 Tr | 40,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 103,82 | 39,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,28 Tr | -27,55% |
Tổng tài sản | 599,46 Tr | 0,13% |
Tổng nợ | 228,08 Tr | -3,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 371,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,29 Tr | 40,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
128