Trang chủSEKUR • IST
add
Sekuro Plastik Ambalaj Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
11,26 ₺
Mức chênh lệch một ngày
11,00 ₺ - 11,45 ₺
Phạm vi một năm
9,79 ₺ - 18,39 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
545,26 Tr TRY
Số lượng trung bình
231,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 307,21 Tr | 41,27% |
Chi phí hoạt động | 34,81 Tr | -28,66% |
Thu nhập ròng | 4,91 Tr | -30,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,60 | -50,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,06 Tr | 453,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,19 Tr | -44,84% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 30,21% |
Tổng nợ | 839,07 Tr | 21,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 430,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,91 Tr | -30,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -111,04 Tr | -768,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 153,33 Tr | 6.276,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,10 Tr | -827,09% |
Dòng tiền tự do | -45,51 Tr | -194,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
131