Trang chủSEJ • SGX
add
Noontalk Media Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,084 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,84 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 Tr | 32,55% |
Chi phí hoạt động | 611,09 N | -7,29% |
Thu nhập ròng | -439,16 N | 30,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,12 | 47,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -446,02 N | 21,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 Tr | -46,25% |
Tổng tài sản | 3,21 Tr | -47,87% |
Tổng nợ | 2,69 Tr | 21,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 520,75 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -81,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -439,16 N | 30,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -295,29 N | 28,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,66 N | 84,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -330,95 N | 49,06% |
Dòng tiền tự do | -71,46 N | 60,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 2011
Trang web
Nhân viên
55