Trang chủSEI • NYSE
add
Solaris Energy Infrastructure Inc
19,05 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
19,05 $
Đóng cửa: 17 thg 4, 16:09:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,20 $
Mức chênh lệch một ngày
18,28 $ - 19,34 $
Phạm vi một năm
10,96 $ - 39,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T USD
Số lượng trung bình
1,93 Tr
Tỷ số P/E
37,71
Tỷ lệ cổ tức
2,52%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,30 Tr | 52,02% |
Chi phí hoạt động | 32,21 Tr | 67,43% |
Thu nhập ròng | 6,25 Tr | 45,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,49 | -4,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | -20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,13 Tr | 110,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,26 Tr | 1.858,77% |
Tổng tài sản | 1,12 T | 139,78% |
Tổng nợ | 456,15 Tr | 198,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 666,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,25 Tr | 45,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,10 Tr | -44,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,08 Tr | -1.504,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 145,31 Tr | 1.135,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,33 Tr | 1.718,89% |
Dòng tiền tự do | -47,79 Tr | -454,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
364