Trang chủSEGYO • IST
add
Seker Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,93 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,92 ₺ - 4,07 ₺
Phạm vi một năm
3,90 ₺ - 6,05 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 T TRY
Số lượng trung bình
28,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,72 Tr | -59,98% |
Chi phí hoạt động | 29,51 Tr | 63,13% |
Thu nhập ròng | -164,05 Tr | -195,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -203,23 | -339,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,35 Tr | -106,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.282,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,83 Tr | 82,75% |
Tổng tài sản | 7,47 T | 21,50% |
Tổng nợ | 1,12 T | 41,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -164,05 Tr | -195,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,99 Tr | 85,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -185,53 Tr | -7,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -172,07 Tr | -14,85% |
Dòng tiền tự do | -2,61 T | -1.845,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
14