Trang chủSEGMN • IST
add
Segmen Kardesler Gid Urt Ve Amblj Sny AS
Giá đóng cửa hôm trước
23,22 ₺
Mức chênh lệch một ngày
22,94 ₺ - 23,42 ₺
Phạm vi một năm
16,18 ₺ - 31,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,15 T TRY
Số lượng trung bình
4,22 Tr
Tỷ số P/E
18,99
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 655,12 Tr | 41,19% |
Chi phí hoạt động | 68,23 Tr | 134,94% |
Thu nhập ròng | 65,53 Tr | 388,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,00 | 246,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,16 Tr | 42,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 506,79 Tr | 615,78% |
Tổng tài sản | 4,03 T | 85,36% |
Tổng nợ | 512,85 Tr | -8,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,53 Tr | 388,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,86 Tr | -296,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 483,53 Tr | 988,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,27 Tr | -285,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 367,67 Tr | 795,99% |
Dòng tiền tự do | -400,64 Tr | -9.196,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
326