Trang chủSEGG • NASDAQ
add
Lottery.com Inc
5,30 $
Sau giờ giao dịch:(0,38%)-0,020
5,28 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:39:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,63 $
Mức chênh lệch một ngày
5,30 $ - 5,80 $
Phạm vi một năm
2,20 $ - 26,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,88 Tr USD
Số lượng trung bình
101,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 191,76 N | -25,38% |
Chi phí hoạt động | 3,98 Tr | -34,82% |
Thu nhập ròng | -3,99 Tr | 33,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,08 N | 10,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,49 Tr | 23,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,57 N | 839,36% |
Tổng tài sản | 53,07 Tr | -14,52% |
Tổng nợ | 32,40 Tr | 10,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,99 Tr | 33,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,17 Tr | -760,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 641,69 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,43 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -206,11 N | 65,50% |
Dòng tiền tự do | -1,77 Tr | 11,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12