Trang chủSEG • KLSE
add
Seg International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,62 RM - 0,63 RM
Phạm vi một năm
0,60 RM - 0,66 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
784,81 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
145,35
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,80 Tr | 13,85% |
Chi phí hoạt động | 29,92 Tr | 51,13% |
Thu nhập ròng | 1,42 Tr | 59,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,86 | 39,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,08 Tr | -51,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,99 Tr | -13,77% |
Tổng tài sản | 452,49 Tr | 9,83% |
Tổng nợ | 336,92 Tr | 16,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,42 Tr | 59,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,62 Tr | -56,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,87 Tr | 76,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,57 Tr | -218,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,18 Tr | -91,87% |
Dòng tiền tự do | 7,45 Tr | -7,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.392