Trang chủSEEHUP • KLSE
add
See Hup Consolidated Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 RM
Phạm vi một năm
0,70 RM - 0,93 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
63,54 Tr MYR
Số lượng trung bình
407,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,85 Tr | -13,76% |
Chi phí hoạt động | 27,31 Tr | -11,23% |
Thu nhập ròng | -290,00 N | -268,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,08 | -296,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 Tr | -48,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -75,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,06 Tr | 16,07% |
Tổng tài sản | 120,63 Tr | -7,31% |
Tổng nợ | 45,02 Tr | -2,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -290,00 N | -268,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,85 Tr | -32,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,54 Tr | -124,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,00 Tr | 6.957,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,29 Tr | 347,51% |
Dòng tiền tự do | 4,73 Tr | 1.946,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
407