Trang chủSEED • LON
add
Seed Innovations Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,10 GBX
Mức chênh lệch một ngày
2,03 GBX - 2,09 GBX
Phạm vi một năm
1,30 GBX - 2,87 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,91 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
10,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 745,50 N | 1.431,25% |
Chi phí hoạt động | 185,50 N | -14,52% |
Thu nhập ròng | 560,00 N | 260,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 75,12 | -87,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,41 Tr | -12,30% |
Tổng tài sản | 11,79 Tr | -13,52% |
Tổng nợ | 24,00 N | -14,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 560,00 N | 260,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -160,00 N | -115,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 106,00 N | 21.300,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -500,00 | 99,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,50 N | -106,42% |
Dòng tiền tự do | 350,00 N | 271,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web