Trang chủSEDANIA • KLSE
add
Sedania Innovator Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,095 RM - 0,10 RM
Phạm vi một năm
0,095 RM - 0,23 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
34,71 Tr MYR
Số lượng trung bình
674,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,77 Tr | 45,41% |
Chi phí hoạt động | 10,39 Tr | 153,79% |
Thu nhập ròng | -357,00 N | -126,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,64 | -118,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 64,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,23 Tr | — |
Tổng tài sản | 76,66 Tr | — |
Tổng nợ | 25,04 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 365,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -357,00 N | -126,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,41 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,70 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,13 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,47 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
200