Trang chủSEDANIA • KLSE
add
Sedania Innovator Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,11 RM - 0,11 RM
Phạm vi một năm
0,080 RM - 0,31 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
44,87 Tr MYR
Số lượng trung bình
7,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,44 Tr | 41,27% |
Chi phí hoạt động | 11,99 Tr | 29,54% |
Thu nhập ròng | -9,00 N | 98,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,04 | 99,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,62 Tr | 1.152,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,64 Tr | -50,66% |
Tổng tài sản | 87,72 Tr | 11,79% |
Tổng nợ | 36,99 Tr | 36,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 365,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,00 N | 98,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,36 Tr | -161,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -181,00 N | 35,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,23 Tr | -353,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,78 Tr | -272,55% |
Dòng tiền tự do | -1,31 Tr | -188,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
196