Trang chủSEDANIA • KLSE
add
Sedania Innovator Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,27 RM - 0,31 RM
Phạm vi một năm
0,080 RM - 0,31 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
101,86 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,68 Tr | 52,60% |
Chi phí hoạt động | 13,02 Tr | -9,62% |
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | 68,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,95 | 79,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -559,00 N | 86,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -148,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,44 Tr | -16,74% |
Tổng tài sản | 82,08 Tr | 10,25% |
Tổng nợ | 31,97 Tr | 46,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 365,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | 68,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,12 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,38 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,23 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,51 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 7,17 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
200