Trang chủSEDANA • STO
add
Sedana Medical AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
10,08 kr
Mức chênh lệch một ngày
9,88 kr - 10,16 kr
Phạm vi một năm
6,65 kr - 20,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
981,45 Tr SEK
Số lượng trung bình
314,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 41,20 Tr | 3,74% |
Chi phí hoạt động | 39,96 Tr | -6,53% |
Thu nhập ròng | -12,42 Tr | 45,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,13 | 47,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | 45,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,31 Tr | 42,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,96 Tr | -50,55% |
Tổng tài sản | 965,79 Tr | -3,25% |
Tổng nợ | 57,38 Tr | 18,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 908,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,42 Tr | 45,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,10 Tr | 96,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,24 Tr | 58,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -833,00 N | 13,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,74 Tr | 75,92% |
Dòng tiền tự do | -13,69 Tr | 78,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
117