Trang chủSEDANA • STO
add
Sedana Medical AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
12,82 kr
Mức chênh lệch một ngày
12,20 kr - 13,26 kr
Phạm vi một năm
6,65 kr - 28,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T SEK
Số lượng trung bình
421,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,50 Tr | 17,77% |
Chi phí hoạt động | 45,58 Tr | 4,56% |
Thu nhập ròng | -23,44 Tr | -213,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,76 | -196,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,24 | -214,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 408,00 N | 112,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,13 Tr | -54,25% |
Tổng tài sản | 995,55 Tr | -4,66% |
Tổng nợ | 60,65 Tr | 9,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 934,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,44 Tr | -213,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,04 Tr | -27,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,50 Tr | -116,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 Tr | 18,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,83 Tr | -122,22% |
Dòng tiền tự do | -22,54 Tr | 46,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
113