Trang chủSEDANA • STO
add
Sedana Medical AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
13,04 kr
Mức chênh lệch một ngày
12,88 kr - 13,32 kr
Phạm vi một năm
6,65 kr - 25,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 T SEK
Số lượng trung bình
284,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,75 Tr | 21,18% |
Chi phí hoạt động | 44,88 Tr | -2,05% |
Thu nhập ròng | -13,29 Tr | 22,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,72 | 36,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | 27,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,53 Tr | 61,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,70 Tr | -57,04% |
Tổng tài sản | 978,89 Tr | -5,57% |
Tổng nợ | 58,66 Tr | -8,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 920,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,29 Tr | 22,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,47 Tr | -752,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,32 Tr | 67,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 Tr | -111,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,42 Tr | 39,28% |
Dòng tiền tự do | -26,79 Tr | 47,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
118