Trang chủSEC • ASX
add
Spheria Emerging Companies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,30 $
Mức chênh lệch một ngày
2,30 $ - 2,31 $
Phạm vi một năm
2,04 $ - 2,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
137,53 Tr AUD
Số lượng trung bình
46,72 N
Tỷ số P/E
18,12
Tỷ lệ cổ tức
5,57%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -852,50 N | -119,46% |
Chi phí hoạt động | 521,50 N | -42,41% |
Thu nhập ròng | -527,50 N | -119,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,88 | 2,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 62,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,16 Tr | 0,46% |
Tổng tài sản | 135,49 Tr | 0,33% |
Tổng nợ | 1,59 Tr | -1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -527,50 N | -119,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,18 Tr | 55,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,76 Tr | -17,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 412,00 N | 512,00% |
Dòng tiền tự do | -858,75 N | -139,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017