Trang chủSEB • KLSE
add
Seremban Engineering Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 RM
Phạm vi một năm
0,45 RM - 0,75 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
40,80 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,04 N
Tỷ số P/E
21,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,04 Tr | -72,05% |
Chi phí hoạt động | 20,62 Tr | -73,13% |
Thu nhập ròng | 277,00 N | -70,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,26 | 5,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,88 Tr | -27,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,00 N | -93,54% |
Tổng tài sản | 163,96 Tr | -27,59% |
Tổng nợ | 125,82 Tr | -33,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 277,00 N | -70,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,21 Tr | 108,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 Tr | 21,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,48 Tr | -1.508,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,00 N | 90,62% |
Dòng tiền tự do | -5,33 Tr | -1.954,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
214