Trang chủSEB • KLSE
add
Seremban Engineering Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,69 RM - 0,70 RM
Phạm vi một năm
0,45 RM - 0,70 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
55,60 Tr MYR
Số lượng trung bình
10,30 N
Tỷ số P/E
50,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,10 Tr | -47,02% |
Chi phí hoạt động | 20,82 Tr | -48,32% |
Thu nhập ròng | 307,00 N | 21,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,39 | 131,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 Tr | -9,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,00 N | -93,99% |
Tổng tài sản | 164,99 Tr | -6,14% |
Tổng nợ | 126,30 Tr | -8,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 307,00 N | 21,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,32 Tr | -44,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,48 Tr | -2.518,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,08 Tr | 111,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,00 N | -101,41% |
Dòng tiền tự do | -3,01 Tr | -113,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
214