Trang chủSEALINK • KLSE
add
Sealink International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,16 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,43 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
82,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,49 Tr
Tỷ số P/E
4,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,83 Tr | -20,90% |
Chi phí hoạt động | 877,00 N | -85,40% |
Thu nhập ròng | -7,44 Tr | -43,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,69 | -81,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,44 Tr | -33,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,65 Tr | 213,46% |
Tổng tài sản | 354,44 Tr | 8,16% |
Tổng nợ | 116,13 Tr | 10,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 238,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,44 Tr | -43,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,62 Tr | 114,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -440,00 N | -110,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 140,00 N | 103,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,83 Tr | 106,64% |
Dòng tiền tự do | 26,18 Tr | 67,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web