Trang chủSEALINK • KLSE
add
Sealink International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,26 RM - 0,27 RM
Phạm vi một năm
0,12 RM - 0,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
130,05 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 56,45 Tr | 41,89% |
Chi phí hoạt động | 5,59 Tr | 53,92% |
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | -83,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | -88,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,85 Tr | -42,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,64 Tr | -33,50% |
Tổng tài sản | 353,82 Tr | 3,46% |
Tổng nợ | 127,16 Tr | 22,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 226,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | -83,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,70 Tr | -117,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,00 N | -95,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 690,00 N | 156,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,14 Tr | -116,55% |
Dòng tiền tự do | -2,02 Tr | -111,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
66