Trang chủSEAL • KLSE
add
SEAL Incorporated Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,81 RM - 0,84 RM
Phạm vi một năm
0,50 RM - 0,90 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
338,34 Tr MYR
Số lượng trung bình
713,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,49 Tr | 235,73% |
Chi phí hoạt động | 4,33 Tr | 31,03% |
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | 5,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,75 | 71,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,43 Tr | -11,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,16 Tr | -59,64% |
Tổng tài sản | 504,85 Tr | 3,23% |
Tổng nợ | 151,30 Tr | 17,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 353,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 419,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | 5,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,60 Tr | 69,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 216,00 N | -97,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,05 Tr | 12,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,67 Tr | 147,07% |
Dòng tiền tự do | -5,96 Tr | 69,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
42