Trang chủSEAFCO • BKK
add
SEAFCO PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,93 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,92 ฿ - 1,94 ฿
Phạm vi một năm
1,70 ฿ - 2,48 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T THB
Số lượng trung bình
13,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,48 Tr | -65,57% |
Chi phí hoạt động | 29,43 Tr | -8,56% |
Thu nhập ròng | -61,88 Tr | -285,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,01 | -637,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -49,60 Tr | -171,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 256,82 Tr | 10,43% |
Tổng tài sản | 2,18 T | -12,58% |
Tổng nợ | 764,85 Tr | -11,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 790,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,88 Tr | -285,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,23 Tr | 479,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,07 Tr | 84,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,74 Tr | 97,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,43 Tr | 160,94% |
Dòng tiền tự do | 110,56 Tr | 513,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
727