Trang chủSEACERA • KLSE
add
Seacera Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,16 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,23 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
105,85 Tr MYR
Số lượng trung bình
194,09 N
Tỷ số P/E
77,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,63 Tr | 2,95% |
Chi phí hoạt động | 772,00 N | -7,88% |
Thu nhập ròng | 161,00 N | -85,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,38 | -85,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,00 N | -88,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,01 Tr | 68,01% |
Tổng tài sản | 855,64 Tr | 1,19% |
Tổng nợ | 134,44 Tr | 5,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 721,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 622,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 161,00 N | -85,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,82 Tr | 46,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,00 N | -113,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,81 Tr | 45,70% |
Dòng tiền tự do | -1,90 Tr | 50,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
16