Trang chủSDWHF • OTCMKTS
add
Soundwill Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 $
Phạm vi một năm
0,69 $ - 0,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,81 Tr | 8,73% |
Chi phí hoạt động | 80,16 Tr | 93,05% |
Thu nhập ròng | -758,51 Tr | -407,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -759,97 | -366,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,03 Tr | 1,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 323,63 Tr | -35,67% |
Tổng tài sản | 17,98 T | -14,41% |
Tổng nợ | 2,30 T | -9,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 283,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -758,51 Tr | -407,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
348