Trang chủSDV • ASX
add
Scidev Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,88 Tr AUD
Số lượng trung bình
425,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,78 Tr | -9,16% |
Chi phí hoạt động | 7,77 Tr | 4,21% |
Thu nhập ròng | -405,00 N | -138,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,51 | -142,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 Tr | -28,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 261,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,68 Tr | 2,74% |
Tổng tài sản | 75,23 Tr | 4,46% |
Tổng nợ | 25,18 Tr | 15,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -405,00 N | -138,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 338,50 N | -88,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 377,00 N | 139,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,19 Tr | -325,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -633,50 N | -135,01% |
Dòng tiền tự do | 833,75 N | -49,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
22