Trang chủSDURF • OTCMKTS
add
Stroud Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,049 $
Phạm vi một năm
0,0055 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
120,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,24 N | -46,11% |
Chi phí hoạt động | 76,25 N | -16,66% |
Thu nhập ròng | -84,99 N | -0,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,62 N | -86,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,32 N | -88,93% |
Tổng tài sản | 75,61 N | -79,09% |
Tổng nợ | 138,46 N | 27,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -62,85 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -217,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.274,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,99 N | -0,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,66 N | 39,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,30 N | 205,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,36 N | 46,60% |
Dòng tiền tự do | -19,87 N | 62,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web