Trang chủSDTTR • IST
add
Sdt Uzay ve Savunma Teknolojileri AS
Giá đóng cửa hôm trước
193,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
188,00 ₺ - 194,20 ₺
Phạm vi một năm
166,40 ₺ - 283,75 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
10,90 T TRY
Số lượng trung bình
1,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 504,23 Tr | -24,67% |
Chi phí hoạt động | 77,71 Tr | -3,28% |
Thu nhập ròng | 729,89 N | -99,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,14 | -99,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,88 Tr | -22,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 101,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,46 Tr | -50,24% |
Tổng tài sản | 3,12 T | 20,94% |
Tổng nợ | 1,04 T | 3,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 729,89 N | -99,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -114,35 Tr | 26,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,44 Tr | -3,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -214,57 Tr | -162,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -401,71 Tr | -259,27% |
Dòng tiền tự do | -184,39 Tr | 17,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
270