Trang chủSDST • NASDAQ
add
Stardust Power Inc
4,04 $
Sau giờ giao dịch:(0,74%)-0,030
4,01 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,78 $
Mức chênh lệch một ngày
3,73 $ - 4,23 $
Phạm vi một năm
1,43 $ - 79,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,17 Tr USD
Số lượng trung bình
623,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,04 Tr | 139,64% |
Thu nhập ròng | -3,70 Tr | -37,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,04 Tr | -139,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 Tr | 395,87% |
Tổng tài sản | 11,30 Tr | 143,20% |
Tổng nợ | 15,19 Tr | 22,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -66,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 146,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,70 Tr | -37,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,62 Tr | -38,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 Tr | -152,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,89 Tr | 102,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,02 Tr | 301,71% |
Dòng tiền tự do | -4,26 Tr | -140,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8