Trang chủSDST • NASDAQ
add
Stardust Power Inc
0,63 $
Sau giờ giao dịch:(4,89%)+0,031
0,66 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:23:26 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,61 $ - 0,65 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 28,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,52 Tr USD
Số lượng trung bình
729,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,75 Tr | 365,34% |
Thu nhập ròng | -3,81 Tr | -172,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,75 Tr | -365,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 Tr | 308,89% |
Tổng tài sản | 11,45 Tr | 232,36% |
Tổng nợ | 24,28 Tr | 185,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -140,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 180,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,81 Tr | -172,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,88 Tr | -207,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -960,33 N | -30.571,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,51 Tr | 8.194,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 675,56 N | 176,47% |
Dòng tiền tự do | -227,90 N | -343,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8