Trang chủSDS • KLSE
add
SDS Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,72 RM - 0,74 RM
Phạm vi một năm
0,63 RM - 0,98 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
401,44 Tr MYR
Số lượng trung bình
154,96 N
Tỷ số P/E
13,71
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 86,51 Tr | -4,87% |
Chi phí hoạt động | 19,70 Tr | 1,09% |
Thu nhập ròng | 7,52 Tr | -23,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,70 | -19,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,77 Tr | -15,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,72 Tr | 32,43% |
Tổng tài sản | 243,49 Tr | 11,18% |
Tổng nợ | 76,60 Tr | 1,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 544,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,52 Tr | -23,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,28 Tr | -28,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,08 Tr | 47,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,27 Tr | 32,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,83 Tr | 60,72% |
Dòng tiền tự do | 1,20 Tr | -20,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.618