Trang chủSDS • KLSE
add
SDS Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,78 RM - 0,80 RM
Phạm vi một năm
0,63 RM - 0,98 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
431,48 Tr MYR
Số lượng trung bình
771,65 N
Tỷ số P/E
13,67
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,84 Tr | 2,19% |
Chi phí hoạt động | 19,41 Tr | 12,39% |
Thu nhập ròng | 7,19 Tr | -19,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,47 | -21,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,73 Tr | -14,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,89 Tr | 30,25% |
Tổng tài sản | 232,45 Tr | 12,57% |
Tổng nợ | 73,04 Tr | 3,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 544,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,19 Tr | -19,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,11 Tr | -24,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,34 Tr | 8,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,83 Tr | -73,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,94 Tr | -67,67% |
Dòng tiền tự do | 1,28 Tr | -82,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.618