Trang chủSDS • KLSE
add
SDS Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,11 RM - 1,12 RM
Phạm vi một năm
0,75 RM - 1,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
458,79 Tr MYR
Số lượng trung bình
487,49 N
Tỷ số P/E
13,12
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,47 Tr | 4,35% |
Chi phí hoạt động | 19,77 Tr | 13,68% |
Thu nhập ròng | 8,29 Tr | -19,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,27 | -22,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,50 Tr | -10,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,93 Tr | 42,92% |
Tổng tài sản | 227,52 Tr | 18,60% |
Tổng nợ | 77,81 Tr | 11,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 409,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,29 Tr | -19,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,96 Tr | -1,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,39 Tr | -91,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,91 Tr | -11,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,85 Tr | -54,87% |
Dòng tiền tự do | 6,01 Tr | -73,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.749