Trang chủSDRED • KLSE
add
Selangor Dredging Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,46 RM - 0,46 RM
Phạm vi một năm
0,46 RM - 0,61 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
193,93 Tr MYR
Số lượng trung bình
24,47 N
Tỷ số P/E
17,93
Tỷ lệ cổ tức
6,52%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 60,34 Tr | -50,69% |
Chi phí hoạt động | -7,00 Tr | 8,42% |
Thu nhập ròng | -13,67 Tr | -203,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,66 | -309,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,64 Tr | -133,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,84 Tr | 17,59% |
Tổng tài sản | 1,50 T | -3,19% |
Tổng nợ | 638,47 Tr | -0,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 858,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 426,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,67 Tr | -203,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,63 Tr | 110,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,36 Tr | 118,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,87 Tr | -139,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,34 Tr | 1,55% |
Dòng tiền tự do | 15,44 Tr | 24,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
196