Trang chủSDR • CVE
add
Stroud Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,09 N | 6,86% |
Chi phí hoạt động | 61,46 N | -22,13% |
Thu nhập ròng | -65,55 N | 19,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -924,29 | 24,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,22 N | -85,94% |
Tổng tài sản | 40,74 N | -80,79% |
Tổng nợ | 225,76 N | 119,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -185,02 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -223,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 208,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,55 N | 19,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,14 N | 68,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,14 N | 68,00% |
Dòng tiền tự do | -2,81 N | 94,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web