Trang chủSDR • ASX
add
Siteminder Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,04 $
Mức chênh lệch một ngày
6,77 $ - 7,02 $
Phạm vi một năm
3,40 $ - 7,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T AUD
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,81%
0,66%
1,04%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 59,92 Tr | 21,01% |
Chi phí hoạt động | 19,51 Tr | 28,80% |
Thu nhập ròng | -5,31 Tr | -3,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,86 | 14,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,44 Tr | 16,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,39 Tr | -16,97% |
Tổng tài sản | 128,68 Tr | 4,91% |
Tổng nợ | 70,95 Tr | 22,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 33,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,31 Tr | -3,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,93 Tr | 37,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,67 Tr | -36,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,79 Tr | -108,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -480,50 N | -628,02% |
Dòng tiền tự do | -108,38 N | 71,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web