Trang chủSDPNF • OTCMKTS
add
SD Guthrie Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,30 T MYR
Số lượng trung bình
27,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,82 T | 10,94% |
Chi phí hoạt động | -87,00 Tr | -2.275,00% |
Thu nhập ròng | 567,00 Tr | 168,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,77 | 142,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 T | 56,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 638,00 Tr | -10,77% |
Tổng tài sản | 32,74 T | 0,70% |
Tổng nợ | 12,08 T | -1,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 567,00 Tr | 168,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 543,00 Tr | 64,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -566,00 Tr | -38,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 Tr | 94,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,00 Tr | 111,30% |
Dòng tiền tự do | 949,89 Tr | 618,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
83.000