Trang chủSDPC • IDX
add
Millennium Pharmacon Internationl Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
130,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
129,00 Rp - 133,00 Rp
Phạm vi một năm
114,00 Rp - 183,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
164,35 T IDR
Số lượng trung bình
161,25 N
Tỷ số P/E
8,15
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 980,19 T | 0,66% |
Chi phí hoạt động | 57,32 T | 3,64% |
Thu nhập ròng | 10,33 T | 45,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,05 | 43,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,88 T | 15,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,24 T | 67,70% |
Tổng tài sản | 1,80 NT | -4,05% |
Tổng nợ | 1,50 NT | -5,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 292,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,33 T | 45,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,29 T | 169,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,26 T | -181,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,27 T | -171,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,76 T | 124,45% |
Dòng tiền tự do | 64,84 T | 164,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
1.189