Trang chủSDOT • NASDAQ
add
Sadot Group Inc
4,95 $
Sau giờ giao dịch:(2,42%)-0,12
4,83 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:58:18 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,07 $
Mức chênh lệch một ngày
4,78 $ - 5,24 $
Phạm vi một năm
4,78 $ - 57,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,90 Tr USD
Số lượng trung bình
962,12 N
Tỷ số P/E
0,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 114,39 Tr | -33,99% |
Chi phí hoạt động | 3,22 Tr | 28,68% |
Thu nhập ròng | 389,00 N | -83,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,34 | -75,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 Tr | -46,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 422,00 N | -95,76% |
Tổng tài sản | 130,63 Tr | -21,20% |
Tổng nợ | 94,69 Tr | -31,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 986,43 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 389,00 N | -83,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
380