Trang chủSDOS • STO
add
ScandiDos AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,63 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,49 kr - 1,63 kr
Phạm vi một năm
1,41 kr - 2,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
72,52 Tr SEK
Số lượng trung bình
38,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,64 Tr | -1,56% |
Chi phí hoạt động | 11,20 Tr | -23,50% |
Thu nhập ròng | 489,00 N | 141,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | 141,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 Tr | 393,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,08 Tr | 402,82% |
Tổng tài sản | 72,80 Tr | 2,51% |
Tổng nợ | 28,64 Tr | -22,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 489,00 N | 141,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,58 Tr | -285,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,03 Tr | -451,60% |
Dòng tiền tự do | -10,76 Tr | -332,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
26