Trang chủSDMU • IDX
add
Sidomulyo Selaras Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
109,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
102,00 Rp - 113,00 Rp
Phạm vi một năm
24,00 Rp - 124,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
115,79 T IDR
Số lượng trung bình
34,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,83 T | -23,94% |
Chi phí hoạt động | 7,01 T | -43,32% |
Thu nhập ròng | -2,40 T | -116,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,09 | -184,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 573,37 Tr | -46,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 678,32 Tr | -41,12% |
Tổng tài sản | 134,85 T | -7,82% |
Tổng nợ | 116,09 T | 3,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,40 T | -116,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,67 Tr | -89,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,79 T | -108,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,12 T | 166,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,55 T | -774,79% |
Dòng tiền tự do | -6,50 T | 72,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
121