Trang chủSDMU • IDX
add
Sidomulyo Selaras Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
83,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
85,00 Rp - 91,00 Rp
Phạm vi một năm
23,00 Rp - 91,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
103,31 T IDR
Số lượng trung bình
5,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,45 T | -14,00% |
Chi phí hoạt động | 11,66 T | 63,92% |
Thu nhập ròng | -6,65 T | -1.890,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,21 | -2.185,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,17 T | -235,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 T | 67,55% |
Tổng tài sản | 130,88 T | -12,58% |
Tổng nợ | 109,69 T | -0,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,65 T | -1.890,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,71 Tr | 104,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 191,36 Tr | 2.035,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 T | -142,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -835,85 Tr | 61,37% |
Dòng tiền tự do | 3,03 T | 106,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
112